1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ revalue

revalue

/"ri:"vælju:/
Động từ
  • đánh giá lại, ước lượng lại
Kinh tế
  • đánh giá lại
  • định giá lại
  • khôi phục giá trị (của tiền tệ)
  • ước lượng lại
  • ước lượng lại (một tài sản...)
Xây dựng
  • đặt giá lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận