Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ revaluate
revaluate
Động từ
đánh giá lại
làng tăng giá trị (đồng tiền)
Thảo luận
Thảo luận