Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ revalorization
revalorization
/"ri:,vælərai"zeiʃn/
Danh từ
sự khôi phục giá trị tiền tệ (của một nước)
Thảo luận
Thảo luận