Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ revalidate
revalidate
Động từ
làm cho lại có giá trị, làm cho lại có hiệu lực
Kinh tế
dùng lại
sử dụng lại
sự dùng lại
sự sử dụng lại
sự tái sử dụng
tái sử dụng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận