1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ returned breakage

returned breakage

Xây dựng
  • mảnh vụn tái sinh (thủy tinh, kính)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận