1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ returned books

returned books

Kinh tế
  • sách bán ế
  • sách ế
  • sách không bán được
  • sách trả lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận