1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ returnable packaging

returnable packaging

Toán - Tin
  • dùng lại được
  • tái lập được
  • tái sử dụng lại được
Môi trường
  • tái chế được
  • tái sử dụng được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận