1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ returnable

returnable

/ri"tə:nəbl/
Tính từ
  • có thể trả lại, có thể hoàn lại
  • có tư cách ứng cử
Kinh tế
  • bao bì có thể thu hồi (dùng lại)
  • có thể hoàn lại
  • có thể hoàn trả
  • có thể trả lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận