Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ retting
retting
/"retiɳ/
Danh từ
sự giầm đay gai
Kỹ thuật
sự giầm đay gai
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận