Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ retroverted
retroverted
/,retrou"və:tid/
Tính từ
y học
ngả ra sau (dạ con)
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận