1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retrospectively

retrospectively

Phó từ
  • hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dự vãng, nhìn lại quá khứ
  • có hiệu lực trở về trước, áp dụng cho cả quá khứ lẫn tương lai (về luật pháp, sự thanh toán )
  • ngó lại sau, nhìn lại sau (cái nhìn)
  • ở đằng sau (phong cảnh)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận