Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ retrospectively
retrospectively
Phó từ
hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dự vãng, nhìn lại quá khứ
có hiệu lực trở về trước, áp dụng cho cả quá khứ lẫn tương lai (về luật pháp, sự thanh toán )
ngó lại sau, nhìn lại sau (cái nhìn)
ở đằng sau (phong cảnh)
Thảo luận
Thảo luận