Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ retrospective
retrospective
/,retrou"spektiv/
Tính từ
hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dĩ vãng
ngó lại sau, nhìn lại sau (cái nhìn)
ở đằng sau (phong cảnh)
pháp lý
có hiệu lực trở về trước (đạo luật)
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận