1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retrospective

retrospective

/,retrou"spektiv/
Tính từ
  • hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dĩ vãng
  • ngó lại sau, nhìn lại sau (cái nhìn)
  • ở đằng sau (phong cảnh)
  • pháp lý có hiệu lực trở về trước (đạo luật)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận