Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ retrogressively
retrogressively
Phó từ
lùi lại, thụt lùi
thoái hoá, suy đồi
đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)
ngược, nghịch
rút lui, rút chạy
Thảo luận
Thảo luận