1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retrogressively

retrogressively

Phó từ
  • lùi lại, thụt lùi
  • thoái hoá, suy đồi
  • đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)
  • ngược, nghịch
  • rút lui, rút chạy

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận