retrogradation
/,retrougrə"deiʃn/
Danh từ
- tác dụng giảm lùi
- thiên văn học sự đi ngược, sự nghịch hành (của một hành tinh)
- quân sự sự rút lui
Kinh tế
- sự thoái hóa
Kỹ thuật
- sự thóai hóa
Hóa học - Vật liệu
- quá trình giật lùi
- tác dụng giảm
- tình trạng thóai hóa
Cơ khí - Công trình
- sự lùi (bờ biển)
Thực phẩm
- sự thoái giảm
Chủ đề liên quan
Thảo luận