1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retrogradation

retrogradation

/,retrougrə"deiʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • sự thoái hóa
Kỹ thuật
  • sự thóai hóa
Hóa học - Vật liệu
  • quá trình giật lùi
  • tác dụng giảm
  • tình trạng thóai hóa
Cơ khí - Công trình
  • sự lùi (bờ biển)
Thực phẩm
  • sự thoái giảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận