1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retroflexed

retroflexed

/,retrou"flektid/ (retroflex) /"retroufleks/ (retroflexed) /"retrouflekst/
Tính từ
  • gập ra phía sau

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận