Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ retrodden
retrodden
/"ri:"tred/
Động từ
lại giẫm lên, lại đạp lên, giày xéo một lần nữa
đi theo (một con đường...) một lần nữa
Thảo luận
Thảo luận