1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retrocessive

retrocessive

/,retrou"sesiv/
Tính từ
  • lùi lại, thụt lùi
  • nhượng lại, trả lại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận