Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ retrocessive
retrocessive
/,retrou"sesiv/
Tính từ
lùi lại, thụt lùi
nhượng lại, trả lại
Thảo luận
Thảo luận