Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ retrocession
retrocession
/,retrou"seʃn/
Danh từ
động tác lùi
pháp lý
sự nhượng lại, sự trả lại
y học
sự lặn vào trong
Kinh tế
sự nhượng lại
sự nhượng lại (quyền lợi, đất đai...)
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Y học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận