Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ retroactivity
retroactivity
/,retrouæk"tiviti/
Danh từ
pháp lý
tính có hiệu lực trở về trước
Kinh tế
hiệu lực hồi tố
hiệu lực hồi tố (của một văn bản luật, một bản án...)
tính hồi tố
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận