Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ retroactively
retroactively
Phó từ
có hiệu lực từ một thời điểm trong quá khứ
có hiệu lực trở về trước
Thảo luận
Thảo luận