Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ retroactive adjustment
retroactive adjustment
Kinh tế
sự điều chỉnh ngược lại về phía trước
Điện tử - Viễn thông
sự hiệu chỉnh hồi tiếp
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận