1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retroactive adjustment

retroactive adjustment

Kinh tế
  • sự điều chỉnh ngược lại về phía trước
Điện tử - Viễn thông
  • sự hiệu chỉnh hồi tiếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận