1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retroact

retroact

/,retrou"ækt/
Nội động từ
  • phản ứng
  • chạy lùi trở lại
  • tác dụng ngược lại, phản tác dụng
  • pháp lý có hiệu lực trở về trước (một đạo luật...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận