Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ retrenchment
retrenchment
/ri"trentʃmənt/
Danh từ
sự bớt, sự giảm bớt (tiền chi tiêu)
sự bỏ bớt, sự cắt xén (một đoạn văn)
quân sự
sự đắp luỹ, sự xây thành
Kinh tế
cắt bớt chi tiêu
giảm bớt chi phí
giảm bớt chi tiêu
sự giảm bớt chi tiêu
sự siết lại (nền kinh tế)
sự tiết kiệm
tiết kiệm
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận