1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retrench

retrench

/ri"trentʃ/
Động từ
  • hạn chế, giảm (tiền chi tiêu...)
  • bớt đi, bỏ đi, cắt (một đoạn...); cắt xén (một quyển sách); rút ngắn (một bài diễn văn)
Nội động từ
  • tự hạn chế chi tiêu, thực hiện tiết kiệm
Kinh tế
  • giảm (chi tiêu)
  • giảm (chi tiêu...)
  • giảm bớt chi tiêu
  • hạn chế
  • siết chặt kinh tế
  • tiết kiệm
  • tiết kiệm chi phí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận