1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retreated tire

retreated tire

Kỹ thuật
  • lớp đúc lại
  • lớp làm talông lại
  • lớp lót lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận