1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retransfer

retransfer

/"ri:træns"fə:/
Động từ
  • dời lại, chuyển lại, dọn nhà
  • lại nhường lại, lại chuyển lại
  • lại đồ lại, lại in lại
Kỹ thuật
  • sự chuyển lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận