Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ retransfer
retransfer
/"ri:træns"fə:/
Động từ
dời lại, chuyển lại, dọn nhà
lại nhường lại, lại chuyển lại
lại đồ lại, lại in lại
Kỹ thuật
sự chuyển lại
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận