1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retractable

retractable

/ri"træktəbl/
Tính từ
  • có thể rụt vào, có thể co vào
    • retractable indercarriage:

      bộ bánh hạ cánh có thể rút lên được (ở máy bay)

  • có thể rút lại (lời hứa, ý kiến...); có thể huỷ bỏ (lời tuyên bố); có thể chối (lời nói)
Kỹ thuật
  • kéo lại
  • kéo lại được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận