Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ retorting
retorting
Danh từ
sự chưng, cất trong bình cổ cong
sự tách hơi hỗn hống
Thảo luận
Thảo luận