1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retiring allowance

retiring allowance

Kinh tế
  • trợ cấp hưu trí
  • trợ cấp nghỉ hưu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận