Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ retirement rate
retirement rate
Kinh tế
mức thu hồi phiếu khoán
tỉ lệ chuộc lại phiếu khoán
tỉ lệ nghỉ hưu
tỉ lệ nghỉ hưu (của công nhân viên)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận