Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ retinue
retinue
/"retinju:/
Danh từ
đoàn tuỳ tùng
Thảo luận
Thảo luận