Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ retinae
retinae
/"retinə/
Danh từ
giải phẫu
màng lưới, võng mạc (mắt)
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận