1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retimber

retimber

Động từ
  • chống lại (hầm lò)
  • chữa lại vì lò
Hóa học - Vật liệu
  • đóng lại trụ gỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận