1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reticule

reticule

/"retikju:l/
Danh từ
  • túi lưới (của phụ nữ); túi xách tay (của phụ nữ)
  • (như) reticle
Kỹ thuật
  • dây chữ thập
  • đường chữ thập
  • lưới chữ thập (trong ống kính)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận