Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reticule
reticule
/"retikju:l/
Danh từ
túi lưới (của phụ nữ); túi xách tay (của phụ nữ)
(như) reticle
Kỹ thuật
dây chữ thập
đường chữ thập
lưới chữ thập (trong ống kính)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận