Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reticulate
reticulate
/ri"tikjulit/
Tính từ
hình mắc lưới, hình mạng
Động từ
làm thành hình mắt lưới
Nội động từ
có hình mắc lưới
Hóa học - Vật liệu
có dạng mắt lưới
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận