1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reticular

reticular

Tính từ
  • dạng lưới; thuộc lưới
  • phức tạp
Kỹ thuật
  • dây chữ thập
  • lưới
Xây dựng
  • có dạng mắt lưới
  • dạng mắt lưới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận