1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reticle

reticle

/"retikl/
Danh từ
  • đường kẻ ở mắt lưới; đường chữ thập (trong dụng cụ quang học) (cũng reticule)
Kỹ thuật
  • dây chữ thập
  • đường chữ thập
Cơ khí - Công trình
  • dây chữ thập (trong ống kính mưa trắc địa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận