Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reticence
reticence
/"retisəns/
Danh từ
tính trầm lặng, tính ít nói; tính dè dặt kín đáo trong lời nói
Thảo luận
Thảo luận