1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reticence

reticence

/"retisəns/
Danh từ
  • tính trầm lặng, tính ít nói; tính dè dặt kín đáo trong lời nói

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận