1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retest

retest

Kinh tế
  • sự thử lại
Kỹ thuật
  • kiểm chứng lại
  • kiểm tra lại
  • sự kiểm tra lại
  • sự thí nghiệm
  • sự thử kiểm tra
  • sự thử lại
  • sự thử lặp lại
  • thử lại
Hóa học - Vật liệu
  • phép thử lại
  • thí nghiệm lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận