1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retention period

retention period

Kinh tế
  • thời kỳ giữ lại, bảo lưu
Kỹ thuật
  • thời gian sử dụng
Toán - Tin
  • chu kỳ lưu trữ
  • hạn lưu trữ
  • khoảng thời gian lưu trữ dữ liệu
Cơ khí - Công trình
  • thời kỳ chờ lắng (bể nước thải)
  • thời kỳ chứa nước (vào hồ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận