1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retention

retention

/ri"tenʃn/
Danh từ
  • sự giữ lại, sự cầm lại
  • sự duy trì
  • sự ghi nhớ; trí nhớ
  • y học sự bí (đái...)
Kinh tế
  • lưu giữ bắt buộc
  • sự giữ lại
  • tiền giữ lại, dành lại, khấu trừ
Kỹ thuật
  • duy trì
  • lượng (mưa) trữ lại
  • sự duy trì
  • sự giữ
  • sự giữ lại
  • sự lưu giữ
  • sự lưu lại
  • van một chiều
Y học
  • bí tiểu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận