1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rete

rete

Danh từ
  • số nhiều retia
  • giải phẫu mạng lưới (dây thần kinh, mạch máu)
Kỹ thuật
  • mạng lưới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận