1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retardment

retardment

/,ri:tɑ:"deiʃn/ (retardment) /ri"tɑ:dmənt/
Danh từ
  • sự chậm, sự trễ
Kỹ thuật
  • sự chậm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận