1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retarding agent

retarding agent

Kinh tế
  • chất làm chậm
Kỹ thuật
  • chất kìm hãm
Dệt may
  • chất làm chậm
  • tác nhân làm chậm
Hóa học - Vật liệu
  • chất phụ gia hãm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận