Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ retarding agent
retarding agent
Kinh tế
chất làm chậm
Kỹ thuật
chất kìm hãm
Dệt may
chất làm chậm
tác nhân làm chậm
Hóa học - Vật liệu
chất phụ gia hãm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Dệt may
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận