Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ retardation
retardation
/,ri:tɑ:"deiʃn/ (retardment) /ri"tɑ:dmənt/
Danh từ
sự chậm, sự trễ
Kỹ thuật
chuyển động chậm dần
sự chậm
sự chậm trễ
sự đi chậm
sự đi lùi
sự giảm tốc
sự hãm
sự làm chậm
sự trễ
thiểu năng
Điện
sự trì hoãn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Thảo luận
Thảo luận