1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retardate

retardate

Danh từ
  • Mỹ người trí tuệ phát triển chậm
Y học
  • người chậm tâm thần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận