Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ retardant
retardant
Danh từ
sinh vật học
chất làm chậm lại
Kỹ thuật
chất hãm
chất ức chế
Điện
chất làm chậm
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Kỹ thuật
Điện
Thảo luận
Thảo luận