1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retapering

retapering

Danh từ
  • kỹ thuật sự sửa lại độ thuôn; sự vót thuôn lại; sự vuốt kéo thuôn lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận