1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retaliatory

retaliatory

/ri"tæliətiv/ (retaliatory) /ri"tæliətəri/
Tính từ
  • để trả đũa, để trả thù, có tính chất trả miếng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận