Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ retaliative
retaliative
/ri"tæliətiv/ (retaliatory) /ri"tæliətəri/
Tính từ
để trả đũa, để trả thù, có tính chất trả miếng
Thảo luận
Thảo luận